Có 3 kết quả:
不匮 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ • 不匱 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ • 不愧 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) without ceasing
(2) without ceasing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) without ceasing
(2) without ceasing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be worthy of
(2) to deserve to be called
(3) to prove oneself to be
(2) to deserve to be called
(3) to prove oneself to be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0